Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
la cà



verb
to loiter; to hang about
Ä‘i la cà ở ngoài Ä‘Æ°á»ng to loiter on the way

[la cà]
to loiter; to hang about; to dawdle; to linger
La cà trên Ä‘Æ°á»ng Ä‘i
To linger/loiter/dawdle on the way
La cà ngắm cảnh
To linger to look at the scenery



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.